Hướng Dẫn Chi Tiết Các Loại Hàm Trong JavaScript

Các Loại Hàm trong JavaScript
1. Hàm Khai Báo (Function Declaration)
Cách định nghĩa: Sử dụng từ khóa function
để định nghĩa hàm với một tên.
function sayHello() {
console.log("Xin chào!");
}
Đặc điểm:
- Có thể gọi hàm trước khi nó được định nghĩa (do hoisting).
- Thích hợp để viết các hàm thông thường, dễ đọc.
Ví dụ:
sayHello(); // Kết quả: Xin chào!
2. Hàm Biểu Thức (Function Expression)
Cách định nghĩa: Gán một hàm vào một biến.
const sayGoodbye = function() {
console.log("Tạm biệt!");
};
Đặc điểm:
- Không thể gọi hàm trước khi nó được định nghĩa (do không hoisting).
- Thường dùng khi cần gán hàm vào biến hoặc truyền hàm như tham số.
Ví dụ:
sayGoodbye(); // Lỗi: Cannot access 'sayGoodbye' before initialization
3. Hàm Mũi Tên (Arrow Function)
Cách định nghĩa: Dùng cú pháp =>
để tạo hàm.
const greet = () => {
console.log("Hello!");
};
Đặc điểm:
- Ngắn gọn hơn so với hàm khai báo hoặc hàm biểu thức.
- Không có
this
riêng: Kế thừathis
từ bối cảnh bao quanh. - Không thể dùng làm hàm tạo (constructor).
Ví dụ:
const add = (a, b) => a + b; // Hàm 1 dòng, không cần `return`
console.log(add(2, 3)); // Kết quả: 5
4. Hàm Ẩn Danh (Anonymous Function)
Cách định nghĩa: Hàm không có tên, thường được sử dụng như một giá trị (trong biểu thức hoặc tham số).
setTimeout(function() {
console.log("Đã hết 1 giây!");
}, 1000);
Đặc điểm:
- Không thể tự gọi trực tiếp vì không có tên.
- Thường dùng khi không cần tái sử dụng.
5. Hàm Tự Gọi (IIFE – Immediately Invoked Function Expression)
Cách định nghĩa: Hàm được định nghĩa và gọi ngay lập tức.
(function() {
console.log("Tôi được gọi ngay!");
})();
Đặc điểm:
- Dùng để tạo phạm vi riêng mà không ảnh hưởng tới bên ngoài.
- Thường dùng để khởi tạo các module hoặc chạy mã ngay khi tải trang.
Ví dụ:
(function(name) {
console.log(`Xin chào, ${name}!`);
})("Hà"); // Kết quả: Xin chào, Hà!
6. Hàm Dựng (Constructor Function)
Cách định nghĩa: Dùng để tạo đối tượng mới với từ khóa new
.
function Person(name, age) {
this.name = name;
this.age = age;
}
Đặc điểm:
- Dùng từ khóa
this
để tham chiếu tới đối tượng mới. - Thường sử dụng khi làm việc với lập trình hướng đối tượng (OOP).
Ví dụ:
const person = new Person("Nam", 25);
console.log(person.name); // Kết quả: Nam
7. Hàm Callback
Cách định nghĩa: Hàm được truyền như một tham số vào một hàm khác.
function greet(name, callback) {
console.log(`Xin chào, ${name}!`);
callback();
}
Đặc điểm:
- Rất phổ biến trong các tác vụ bất đồng bộ (asynchronous), như xử lý dữ liệu hoặc sự kiện.
Ví dụ:
greet("Hà", function() {
console.log("Chúc một ngày tốt lành!");
});
Hướng dẫn thiết kế website bằng WordPress
Hướng dẫn thiết kế website bằng WordPress Bước 1: Chọn tên miền và hosting Chọn [...]
Th10
Mẫu Website 2024 tại Bà rịa
[...]
Th8
Thiết Kế Website Bà Rịa
Thiết Kế Website Bà Rịa [...]
Th8